Bản tin hiện trường CLN HTTL Sông Nhuệ tháng 10 năm 2017
BẢNG TIN KẾT QUẢ QUAN TRẮC HIỆN TRƯỜNG
Nhiệm vụ: Giám sát chất lượng nước trong hệ thống công trình thủy lợi sông Nhuệ, phục vụ lấy nước sản xuất nông nghiệp.
Đơn vị thực hiện: Phòng Thí nghiệm và Tư vấn quản lý Chất lượng Nước, Môi trường – Viện Quy hoạch Thủy lợi
Thời gian: Đợt 1 (tháng 10/2017)
TT | Ký hiệu mẫu | Vị trí quan trắc | Kết quả quan trắc chất lượng nước hiện trường |
Nhận định & Khuyến cáo |
|||||||
Tình trạng cống/cảnh quan môi trường | Màu, mùi | pH | Độ đục (NTU) | DO (mg/l) | TDS (g/l) | Amoni_N (mg/l) | Độ dẫn
(mS/cm) |
||||
QCVN 08:2015 A1 | 6 – 8.5 | 6 | 0.3 | ||||||||
QCVN 08:2015 A2 | 6 – 8.5 | 5 | 0.3 | ||||||||
QCVN 08:2015 B1 | 5.5 – 9 | 4 | 0.9 | ||||||||
QCVN 08:2015 B2 | 5.5 – 9 | 2 | 0.9 | ||||||||
1 | 1 | – Cống Liên Mạc | Trời mát, gió ĐB 18 km/h, độ ẩm 71%, to = 25oC. Cống mở, dòng chảy nhanh, nước đang vào. | Nước màu vàng đục phù sa. | 6.82 | 445 | 5.2 | 0.1 | 0.085 | 133 | Đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh.
|
2 | 2 | Cầu Diễn – Từ Liêm | Trời mát, gió ĐB 18 km/h, độ ẩm 71%, to = 25oC.
Dòng chảy chậm. Mực nước cao. |
Nước màu nâu đỏ đục. | 6.74 | 75.3 | 2.35 | 0.2 | 0.148 | 258 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh.
|
3 | 3 | Đập Hà Đông | Trời mát, gió BĐB 21 km/h, độ ẩm 67%, to = 28oC.
Dòng chảy chậm, mực nước cao. |
Nước màu nâu đục | 6.8 | 67.5 | 1.34 | 0.2 | 0.971 | 280 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Mở Nhật Tựu rút nước bẩn. Bổ sung nước Liên Mạc |
4 | 4 | Cầu Tó | Trời mát, gió BĐB 21km/h, độ ẩm 69%, to = 21oC.
Dòng chảy chậm. |
Nước màu xanh. | 6.82 | 33.7 | 1.7 | 0.2 | 1.064 | 266 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Mở Nhật Tựu rút nước bẩn. Bổ sung nước Liên Mạc |
5 | 5 | Cầu Xém | Trời mát, gió ĐB 21km/h, độ ẩm 69%, to = 29oC.
Dòng chảy chậm. |
Nước màu xanh. | 6.91 | 47.5 | 1.86 | 0.2 | 0.932 | 270 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Mở Nhật Tựu rút nước bẩn. Bổ sung nước Liên Mạc |
6 | 6 | Đập Đồng Quan | Trời nắng, gió BĐB 13km/h, độ ẩm 69%, to = 30oC.
Dòng chảy chậm. Đập mởthông. Mực nước cao |
Nước màu xanh lục | 6.88 | 15.5 | 3.11 | 0.1 | 0.754 | 195 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Mở Nhật Tựu rút nước bẩn. Bổ sung nước Liên Mạc |
7 | 7 | Đập Nhật Tựu | Trời mát, gió BĐB 13km/h, độ ẩm 69%, to = 31oC.
Dòng chảy chậm. Đập mở. Mực nước cao |
Nước màu xanh. | 6.93 | 18.2 | 4.77 | 0.1 | 0.559 | 176 | Đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh.
|
8 | 8 | Cống Lương Cổ | Trời mát, gió BĐB 13km/h, độ ẩm 70%, to = 30oC.
Dòng chảy chậm. Cống mở thông. Mực nước cao |
Nước màu xanh. | 6.5 | 16.5 | 5.17 | 0.1 | 0.458 | 213 | Đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh.
|
9 | 9 | Cầu Vân – Phủ Lý | Trời mát, gió BĐB 13km/h, độ ẩm 70%, to = 30oC.
Dòng chảy chậm ra sông Đáy |
Nước màu xanh. | 6.77 | 15.7 | 6.75 | 0.1 | 0.404 | 201 | Đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh.
|
10 | 10 | Sông Đăm | Trời mát, gió ĐB 18 km/h, độ ẩm 71%, to = 25oC.
Dòng chảy nhanh. |
Nước màu nâu đỏ. | 6.61 | 105.2 | 2.93 | 0.1 | 0.117 | 217 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh.
|
11 | 11 | Sông Cầu Ngà | Trời mát, gió ĐB 18 km/h, độ ẩm 71%, to = 25oC.
Dòng chảy chậm, mực nước cao.
|
Nước màu xanh. | 6.65 | 30.2 | 2.43 | 0.2 | 0.870 | 274 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Bổ sung nước từ sông Hồng qua cống Đan Hoài. |
12 | 12 | Đập Thanh Liệt | Trời mát, gió BĐB 21km/h, độ ẩm 69%, to = 29oC.
Đập đóng, không dòng chảy. Mực nước hạ lưu cao hơn thượng lưu. |
Nước màu xanh. | 6.8 | 15 | 1.63 | 0.2 | 0.584 | 286 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Đóng kín cống. |
13 | 13 | Kênh Xuân La | Trời mát, gió ĐB 18 km/h, độ ẩm 70%, to = 25oC.
Dòng chảy chậm. Mực nước cao. |
Nước màu xanh xám đục. | 6.79 | 100.5 | 1.8 | 0.2 | 0.634 | 347 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Xử lý nước thải trước khi đổ ra sông Nhuệ |
14 | 14 | Kênh Phú Đô | Trời mát, gió ĐB 18 km/h, độ ẩm 71%, to = 25oC.
Dòng chảy chậm. Mực nước cao. |
Nước màu xanh.
|
6.82 | 40.7 | 2.76 | 0.2 | 0.894 | 405 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Xử lý nước thải trước khi đổ ra sông Nhuệ |
15 | 15 | Kênh tiêu Trung Văn | Trời mát, gió ĐB 18 km/h, độ ẩm 67%, to = 27oC.
Dòng chảy chậm, cống mở, mực nước cao. |
Nước màu xanh. | 6.93 | 36.8 | 2.56 | 0.2 | 0.847 | 371 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Xử lý nước thải trước khi đổ ra sông Nhuệ |
16 | 16 | Cầu Am – Vạn Phúc | Trời mát, gió BĐB 21 km/h, độ ẩm 69%, to = 28oC.
Dòng chảy chậm. Mực nước cao |
Nước màu nâu đỏ. | 6.83 | 11.5 | 1.68 | 0.2 | 1.181 | 350 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Xử lý nước thải trước khi đổ ra sông Nhuệ |
17 | 17 | Kênh La Khê | Trời mát, gió ĐB 18 km/h, độ ẩm 67%, to = 28oC.
Dòng chảy chậm, mực nước cao |
Nước màu nâu đỏ. | 7.02 | 30.6 | 3.51 | 0.2 | 0.831 | 352 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. Mở cống Yên Nghĩa tiêu nước bẩn, đón nước từ Liên Mạc về |
18 | 18 | Kênh Vân Đình tại Cầu Bàu | Trời hửng nắng, gió BĐB 13 km/h, độ ẩm 69%, to = 30oC.
Dòng chảy chậm. |
Nước màu xanh lục. | 6.51 | 47.7 | 3.56 | 0.1 | 0.637 | 135 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh.
|
19 | 19 | Kênh Duy Tiên | Trời nắng, gió BĐB 13km/h, độ ẩm 62%, to = 31oC.Dòng chảy chậm. Mực nước cao | Nước màu xanh. | 6.72 | 51.5 | 4.15 | 0.1 | 0.614 | 209 | Đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. |
20 | 20 | Kênh Yên Xá – Thanh Trì | Trời mát, gió BĐB 21 km/h, độ ẩm 68%, to = 28oC.
Cống đóng, không dòng chảy. |
Nước màu xám đục. | 7.25 | 27.5 | 1.07 | 0.5 | 2.922 | 527 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. |
21 | 21 | Sông Tô Lịch trước nhập lưu sông Nhuệ tại Khánh Hà – Thường Tín | Trời mát, gió ĐB 21 km/h, độ ẩm 69%, to = 29oC.
Dòng chảy chậm. |
Nước màu xanh. | 6.79 | 31.7 | 5.16 | 0.2 | 0.738 | 205 | Đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. |
22 | 22 | Kênh Hòa Bình (Thanh Trì) | Trời mát, gió BĐB 21 km/h, độ ẩm 68%, to = 28oC.
Cống đóng, không có dòng chảy. Mực nước ngoài sông cao hơn trong cống. Trạm bơm đang bơm tiêu nước ra sông Nhuệ. |
Nước màu xanh. | 6.61 | 14.5 | 4.52 | 0.2 | 0.637 | 270 | Đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. |
23 | 23 | Cống gầm cầu Trắng – Hà Đông | Trời mát, gió BĐB 21 km/h, độ ẩm 68%, to = 28oC.
Dòng chảy nhỏ. |
Nước màu xám đục. | 8.12 | 17.2 | 3.07 | 0.3 | 1.702 | 1086 | Không đủ điều kiện dùng cho tưới, tiêu thủy lợi.
Không đủ điều kiện bảo tồn động, thực vật thủy sinh. |
Ghi chú:
QCVN 08:2015 A1: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước mặt – giới hạn A1: Dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt (sau khi áp dụng xử lý thông thường), bảo tồn động thực vật thủy sinh và các mục đích khác như loại A2, B1, B2.
QCVN 08:2015 A2: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước mặt – giới hạn A2: Dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt nhưng phải áp dụng công nghệ xử lý phù hợp hoặc các các mục đích sử dụng như B1 và B2.
QCVN 08:2015 B1: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia về chất lượng nước mặt – giới hạn B1: Dùng cho mục đích tưới tiêu thủy lợi hoặc các mục đích sử dụng khác có yêu cầu chất lượng tương tự hoặc các mục đích sử dụng như B2.
QCVN 08:2015 B2: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia về chất lượng nước mặt – giới hạn B2: Giao thông thủy và các mục đích khác với yêu cầu nước chất lượng thấp.